Ngành nghề kinh doanh: Căn cứ Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp số 0700819683 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Nam cấp lần đầu ngày 16/11/2018, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 05/05/2020, ngành nghề kinh doanh của Công ty bao gồm:
STT | Tên ngành | Mã ngành |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa. |
8299 |
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 2391 |
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
|
Vận tải hàng hóa đường sắt | 4912 |
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 |
|
Vận tải hàng hóa hàng không | 5120 |
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao | 2395 |
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 |
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 899 |
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 1622 |
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 5221 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 |
|
Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
|
Xây dựng công trình công ích khácXây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4229 |
|
Xây dựng công trình điện | 4221 |